Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antifreeze


noun
a liquid added to the water in a cooling system to lower its freezing point
Hypernyms:
liquid
Hyponyms:
ethylene glycol, glycol, ethanediol, propylene glycol, propanediol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.