Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anencephaly


noun
a defect in brain development resulting in small or missing brain hemispheres
Syn:
anencephalia
Derivationally related forms:
anencephalic, anencephalous
Hypernyms:
birth defect, congenital anomaly, congenital defect, congenital disorder, congenital abnormality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.