Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Yucatan


noun
1. a state of Mexico on the northern part of the Yucatan Peninsula
Instance Hypernyms:
state, province
Part Meronyms:
Merida
2. a peninsula in Central America extending into the Gulf of Mexico between the Bay of Campeche and the Caribbean Sea
Syn:
Yucatan Peninsula
Instance Hypernyms:
peninsula
Part Holonyms:
Mexico, United Mexican States


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.