Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wiesel


noun
United States writer (born in Romania) who survived Nazi concentration camps and is dedicated to keeping alive the memory of the Holocaust (born in 1928)
Syn:
Elie Wiesel, Eliezer Wiesel
Instance Hypernyms:
writer, author, historian, historiographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.