Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
US Attorney General


noun
the person who holds the position of secretary of the Justice Department
- Edmund Randolph was the first Attorney General, appointed by President Washington
Syn:
Attorney General, United States Attorney General
Hypernyms:
secretary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.