Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Saccharomyces


noun
single-celled yeasts that reproduce asexually by budding;
used to ferment carbohydrates
Syn:
genus Saccharomyces
Hypernyms:
fungus genus
Member Holonyms:
Saccharomycetaceae, family Saccharomycetaceae
Member Meronyms:
baker's yeast, brewer's yeast, Saccharomyces cerevisiae, wine-maker's yeast, Saccharomyces ellipsoides


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.