Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
SLE


noun
an inflammatory disease of connective tissue with variable features including fever and weakness and fatigability and joint pains and skin lesions on the face or neck or arms
Syn:
systemic lupus erythematosus, disseminated lupus erythematosus
Hypernyms:
lupus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.