Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pinot


noun
any of several purple or white wine grapes used especially for Burgundies and champagnes
Syn:
Pinot grape
Hypernyms:
vinifera, vinifera grape, common grape vine, Vitis vinifera
Hyponyms:
Pinot noir, Pinot blanc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.