Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Oman



noun
a strategically located monarchy on the southern and eastern coasts of the Arabian Peninsula;
the economy is dominated by oil
Syn:
Sultanate of Oman, Muscat and Oman
Instance Hypernyms:
Asian country, Asian nation
Member Holonyms:
Arab League
Part Holonyms:
Arabian Peninsula, Arabia, Gulf States, Asia
Member Meronyms:
Omani
Part Meronyms:
Muscat, Masqat, capital of Oman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.