Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nuprin


noun
a nonsteroidal anti-inflammatory and analgesic medicine (trade names Advil and Motrin and Nuprin) used to relieve the pain of arthritis and as an antipyretic
- daily use of ibuprofen can irritate the stomach
Syn:
ibuprofen, isobutylphenyl propionic acid, Advil, Motrin
Usage Domain:
trade name, trade name (for: Motrin), trade name (for: Advil)
Hypernyms:
nonsteroidal anti-inflammatory, nonsteroidal anti-inflammatory drug, NSAID
Substance Meronyms:
propionic acid, propanoic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.