Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lama peruana


noun
used in the Andes as a beast of burden and source of wool;
considered a domesticated variety of the guanaco
Syn:
domestic llama
Hypernyms:
llama
Member Holonyms:
Lama, genus Lama


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.