Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Julius Winfield Erving


noun
United States basketball forward (born in 1950)
Syn:
Erving, Julius Erving, Dr. J
Instance Hypernyms:
forward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.