Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dowdy


noun
British marshal of the RAF who commanded the British air defense forces that defeated the Luftwaffe during the Battle of Britain (1882-1970)
Syn:
Dowding, Hugh Dowding, Baron Hugh Caswall Tremenheere Dowding
Instance Hypernyms:
general, full general, marshal, marshall

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dowdy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.