Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Diovan


noun
an angiotensin II inhibitor that is used to treat high blood pressure
Syn:
valsartan
Hypernyms:
angiotensin II inhibitor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.