Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dangaleat


noun
a Chadic language spoken in Chad;
uses seven vowels plus differences in vowel length
Syn:
Dangla
Hypernyms:
East Chadic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.