Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
CD8 cell


noun
T cell with CD8 receptor that recognizes antigens on the surface of a virus-infected cell and binds to the infected cell and kill it
Syn:
killer T cell, killer cell, cytotoxic T cell, CD8 T cell
Hypernyms:
T cell, T lymphocyte


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.