Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
excursus


/eks'kə:səs/

danh từ, số nhiều excursuses

bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excursus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.