Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trước tác


1. đg. Làm ra một tác phẩm. 2. d. Tác phẩm: Trước tác của Lê Quý Đôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.