Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thánh giá


1 d. (trtr.; id.). Xe vua đi thời phong kiến; xa giá.

2 d. Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinh vì đạo của Jesus. Cây thánh giá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.