Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tín đồ


Người tin theo một tôn giáo: Tín đồ Phật giáo; Tín đồ Thiên chúa giáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.