Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sã cánh


Nói cánh chim hay cánh tay người mệt mỏi quá: Xay gạo mỏi sã cánh; Chim bay sã cánh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.