|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sách vở
I d. Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát). Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường. Vùi đầu trong sách vở.
II t. Lệ thuộc vào , thoát li thực tế. Kiến thức sách vở. Con người sách vở.
|
|
|
|