Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
méo mó


Nh. Méo. ngh. 1. Méo mó nghề nghiệp. Hay rập theo những tập quán của nghề nghiệp mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.