|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mành
1 dt Thuyền buồm lớn: Các mành Nghệ hẹn gặp nhau ở đây (NgTuân).
2 dt Đồ bằng nan tre ghép bằng dây gai hay sợi móc dùng để che cho bớt ánh nắng: Bóng nga thấp thoáng dưới mành (K); Buồn, quấn mành trông, trông chẳng thấy (Tản-đà).
3 tt Mỏng mảnh, dễ đứt: Đố ai gỡ mối tơ mành cho xong (K).
|
|
|
|