Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kiểu cách


1. d. Kiểu mẫu và cách thức. 2. t. Giả làm ra bộ thế này thế khác: Con nhà phong kiến thì kiểu cách lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.