Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ghém


t. Nói các thức ăn thực vật ăn sống: Ăn ghém; Rau ghém; Cà ghém.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.