Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chơm chởm


t. Từ gợi tả hình dáng có nhiều đầu nhọn nhô lên. Đường núi chơm chởm những đá. Những mũi chông chơm chởm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.