|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chót
1 I. dt. Phần giới hạn cuối cùng: trên chót đỉnh cột cờ. 2. Đỉnh, đầu: chót lưỡi. II. tt. Cuối cùng, tận rốt: tin giờ chót thi đỗ chót.
2 đgt. Vót, chuốt, làm cho nhọn hoặc cho mỏng: chót chông chót nan.
|
|
|
|