Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cấu


đgt 1. Bấm hai đầu móng tay vào và lôi ra: cấu vào tay cấu lấy một miếng xôi. 2. Xâu xé ra từng ít một: Tiền của tập thể mỗi người cấu một ít như thế thì còn làm ăn gì nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.