|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cùi
1 dt. 1. Bộ phận của vỏ quả dày lên: Cùi bưởi 2. Bộ phận của quả ở dưới vỏ: Cùi dừa 3. Bộ phận mọng nước của quả ở giữa vỏ và hạt: Cùi nhãn; Cùi vải 4. Lõi một số quả: Cùi bắp.
2 dt. Bệnh hủi: Bệnh cùi ngày nay được chữa khỏi.
|
|
|
|