Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cáo trạng


d. Bản nêu tội trạng. Công tố viên đọc bản cáo trạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.