|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xơi
![](img/dict/D0A549BC.png) | manger; boire; prendre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mời bác xơi trà | | veuillez prendre du thé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khẩu ngữ) anéantir (au combat) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xơi gọn cả tiểu đoàn địch | | anéantir entièrement tout un bataillon ennemi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khẩu ngữ) subir; recevoir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xơi đòn | | recevoir une rossée |
|
|
|
|