Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
viên ngoại


(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin subalterne des ministères
mandarin honoraire (titre acheté à prix d'argent); richard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.