|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vị trí
| situation; position | | | Vị trí một thành phố | | situation d'une ville | | | Vị trí nằm ngang | | position horizontale | | | Tấn công một vị trí địch | | attaquer une position ennemie | | | Vị trí của các cầu thủ trên sân | | position des joueurs sur le terrain | | | place | | | Vị trí của công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân | | place de l'industrie dans l'économie nationale | | | cách vị trí | | | (ngôn ngữ học) locatif | | | xác định vị trí | | | situer; repérer |
|
|
|
|