|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vũ khí
| (cũng nói võ khí) arme | | | Vũ khí thông thường | | armes conventionnelles | | | Kho vũ khí | | dépôt d'armes | | | Chĩa vũ khí về phía ai | | braquer, pointer, diriger une arme vers qqn | | | Hạ vũ khí | | rendre (poser) les armes | | | Sự sản xuất vũ khí | | fabrication d'armes | | | Xưởng sản xuất vũ khí | | fabrique d'armes |
|
|
|
|