|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vét
| veste | | | draguer; curer | | | Vét sông | | curer (draguer) une rivière | | | Vét mìn một eo biển | | draguer un détroit miné | | | racler | | | Vét chảo | | racler une casserole | | | ramasser | | | Có đồng nào nó vét hết | | il a ramassé tout l'argent disponible; (thân mật) il a raclé les fonds de tiroir | | | chuyến xe vét | | | (thông tục) balai |
|
|
|
|