Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vây quanh


embrasser
Đại dương vây quanh đất liền
l'océan embrasse la terre
enclore; enceindre
Hàng rào vây quanh đám đất
haie qui enclôt un terrain
faire cercle autour de
Học trò vây quanh thầy
élèves qui font cercle autour de leur maître



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.