| cloison; (giải phẫu học) septum |
| | Nhà tranh vách đất |
| chaumière à cloisons en torchis |
| | Vách tim (giải phẫu học) |
| cloisons du coeur; septum cordis |
| | versant en pente raide; paroi |
| | Vách hang |
| parois d'une grotte |
| | Vách đá |
| paroi rocheuse |
| | Kê giường sát vách (tường) |
| appuyer son lit contre la paroi |
| | pariétal |
| | Lối dính noãn vách (thực vật học) |
| placentation pariétale |
| | tai vách mạch rừng |
| | les murs ont des oreilles |