|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trũng
| creux; affaissé; bas. | | | Thung lũng trũng | | vallé creuse; | | | Ruộng trũng | | rizières basses | | | miền trũng | | | (địa lý, địa chất) cuvette; fossé | | | nước chảy chỗ trũng | | | l'eau va à la rivière; la pierre va toujours au tas | | | trùng trũng | | | (redoublement; sens atténué) légèrement creux (affaisé) |
|
|
|
|