|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trình diện
| se présenter. | | | Trình diện nhà đương cục | | se présenter devant les autorités | | | Viên chức đến trình diện cấp trên | | fonctionnaire qui se présente à son supérieur | | | Chú rể ra trình diện họ nhà gái | | le marié qui vient se présenter à la famille de la mariée. |
|
|
|
|