| éviter; éluder; esquiver. |
| | Tránh mối nguy hiểm |
| éviter un danger |
| | Tránh nói lời thô tục |
| éviter les paroles grossières |
| | Tránh một vấn đề |
| éluder une question |
| | Tránh khó khăn |
| esquiver une difficulté; |
| | Tránh cú đấm |
| esquiver un coup de poing. |
| | épargner. |
| | Tránh buồn phiền cho ai |
| épargner des ennuis à quelqu'un. |
| | se garder de. |
| | Tránh mọi sự cường điệu |
| se garder de toute exagération. |
| | se soustraire. |
| | Tránh người ta nhìn thấy |
| se soustraire à la vue. |
| | se ranger; faire place. |
| | Tránh ra cho ai đi qua |
| faire place à quelqu'un |
| | tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa |
| | tomber de la poêle dans la braise; tomber de Charybde en Scylla |
| | tránh voi chẳng xấu mặt nào |
| | point de honte de fuir un plus fort que soi |