| opération |
| | Bốn phép toán cơ bản |
| les quatre opérations fondamentales |
| | (toán học) mathématiques |
| | Học toán |
| étudier les mathématiques |
| | Lớp toán |
| classe de mathématiques |
| | (thân mật) math |
| | Lớp toán sơ cấp |
| math élem (mathématiques élémentaires) |
| | Lớp toán đặc biệt |
| math spé (mathématiques spéciales) |
| | Lớp toán cao cấp |
| math sup. (mathématiques supérieures) |
| | groupe; escouade |
| | Tập hợp thành từng toán ba người |
| se mettre en groupes de trois |
| | Một toán công nhân |
| une escouade d'ouvriers |