Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiều


(từ cũ, nghĩa cũ) bûcheron.
Lom khom dưới núi tiều vài chú
(Bà Huyện Thanh Quan) l'on voit la sihouette courbée de quelques bûcherons au bas de la montagne.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.