|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiền thân
| forme corporelle dans l'existence antérieure (terme de bouddhisme). | | | prédécesseur. | | | Đảng cộng sản Đông dương, tiền thân của đảng cộng sản Việt Nam | | le parti communiste d'Indochine, précédesseur du parti communiste du vietnam. |
|
|
|
|