Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiệt thòi


subir un désavantage.
désavantage; handicap.
Bệnh tật là một thiệt thòi cho nó
la maladie est un handicap pour lui.
désavantageux.
Hiöp ước thiệt thòi
un traité désavantageux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.