|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thanh niên
| jeune homme; jeune. | | | jeune gens; jeunesse. | | | Giáo dục thanh niên | | l'éducation de la jeunesse. | | | jeune. | | | Tính rất thanh niên | | être très jeune de caractère. | | | (thể dục thể thao) junior. | | | Đấu thủ thanh niên | | joueur junior. |
|
|
|
|