|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực thụ
| (từ cũ, nghĩa cũ) titulaire; titularisé. | | | Giáo sư thực thụ | | professeur titulaire. | | | vrai; authentique. | | | Làm việc đồng áng như một nông dân thực thụ | | faire les travaux des champs comme un vrai paysan. |
|
|
|
|