|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thờ
| rendre le culte à; pratiquer le culte. | | | Thờ tổ tiên | | rendre le culte aux ancêtres | | | Thờ Phật | | pratiquer le culte du Bouddha. | | | servir. | | | Thờ Chúa | | servir Dieu | | | Thờ vua | | servir le roi. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) vénérer; honorer. | | | Thờ cha kính mẹ | | vénérer ses parents | | | để mà thờ | | | (mỉa mai) faire enchâsser. |
|
|
|
|