![](img/dict/D0A549BC.png) | usuel; habituel. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ ngữ thông thường |
| mots et expressions usuels. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ordinaire. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngôn ngữ thông thường |
| langage ordinaire. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vulgaire. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tên thông thường của một cây |
| nom vulgaire d'une plante. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | conventionnel. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vũ khí thông thường |
| armes conventionneles. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | usuellement; habituellement; couramment; communément; ordinairement. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đó là một từ được dùng khá thông thường |
| c'est un mot qu'on emploie assez couramment. |