|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thô
| épais. | | | Thân hình thô | | taille épaisse. | | | grossier. | | | Con người thô | | un homme grossier | | | Nét mặt thô | | traits de vasage grossiers | | | Vải thô | | étoffe grossière | | | Lời nói thô | | paroles grossières; propos grossiers. | | | brut. | | | Dầu thô | | pétrole brut. |
|
|
|
|